Sơn Chống Hà Nippon FASTAR XI
TẢI TÀI LIỆU
Data Sheet
Tổng quan
Hiệu suất chống hà thông thường thường kém ổn định khi tốc độ đánh bóng của nước biển thấp. Tuy nhiên, với FASTAR, điều này không còn là vấn đề.
FASTAR sở hữu cấu trúc nhựa nano đặc biệt, kết hợp giữa các thành phần ưa nước và kỵ nước, giúp giảm thiểu tác động của nhiệt độ nước biển, tốc độ tàu và các yếu tố môi trường khác đến hiệu suất lớp phủ.
Các hạt nano ưa nước giúp phân tán chất chống hà đồng đều trên bề mặt rộng hơn, trong khi các thành phần kỵ nước giữ chặt chất diệt khuẩn trong lớp bề mặt, ngăn ngừa rửa trôi quá mức.
Nhờ đó, quá trình giải phóng ion diệt khuẩn được kiểm soát chính xác hơn, đảm bảo hiệu quả chống hà ổn định lên đến 90 tháng ngay cả khi sử dụng lớp phủ mỏng hơn. Điều này giúp thân tàu luôn sạch sẽ trong thời gian dài, ngay cả khi tàu neo đậu hoặc di chuyển chậm.
So sánh giữa công nghệ chống hà thông thường và FASTAR
Chống hà thông thường trong quá trình hoạt động
Nhược điểm:
- Chất kết dính không có cấu trúc domain nên khả năng kiểm soát giải phóng chất diệt khuẩn hạn chế.
- Đánh bóng nước biển không kiểm soát dẫn đến bề mặt chỉ có đặc tính ưa nước.
- Cần đánh bóng nhiều hơn để duy trì hiệu suất.
- Chất diệt khuẩn cạn kiệt nhanh, làm tăng mức độ bám hà.
- Yêu cầu tăng độ dày của lớp sơn khô hoặc bổ sung lớp phủ.
Chống hà FASTAR trong quá trình hoạt động
Ưu điểm:
- Cấu trúc domain nano ưa nước và kỵ nước độc đáo giúp đánh bóng chính xác hơn.
- Giải phóng chất diệt khuẩn được kiểm soát trên toàn bộ bề mặt phủ.
- Lớp sơn khô mỏng hơn so với các lớp phủ chống hà tự đánh bóng hiện có.
- Công nghệ bẫy nước Hydrogel, HydroSmoothXT™ có thể được tích hợp để tăng hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật chính:
- Ứng dụng phù hợp: Tàu biển viễn dương
- Loại sơn: Công nghệ cấu trúc nano / Bẫy nước / Copolymer acrylate đặc biệt (ma sát siêu thấp, tiết kiệm nhiên liệu nâng cao, không chứa thiếc)
- Màu sắc: Nâu đỏ, Nâu đậm
- Độ bóng: Bán bóng
- Hàm lượng chất rắn: 59 ± 2% (ISO3233:1998)
- Độ dày màng khô: 80 - 150 µm
- Độ dày màng ướt: 136 - 254 µm
- Độ phủ lý thuyết: 5.90 m²/L (với 100 µm)
Thời gian khô:
- Khô bề mặt:
- 1 giờ (5°C) | 40 phút (20°C) | 30 phút (30°C)
- Khô cứng:
- 3 giờ (5°C) | 1 giờ (20°C) | 40 phút (30°C)
Khoảng thời gian trước khi phủ lớp kế tiếp:
- Tối thiểu:
- 6 giờ (5°C) | 4 giờ (20°C) | 3 giờ (30°C)
- Tối đa: Không giới hạn
Khoảng thời gian trước khi ngâm nước:
- Tối thiểu:
- 18 giờ (5°C) | 12 giờ (20°C) | 10 giờ (30°C)
Chất pha loãng: NIPPON MARINE THINNER 300 (0 - 5% theo thể tích)
Phương pháp thi công:
- Phun không khí (Airless Spray)
- Đường kính vòi phun: 0.64 - 0.74 mm
- Góc quạt: 45° - 54°
- Áp suất: Trên 150 kg/cm²
- Cọ lăn / Chổi quét: Chỉ dùng cho vùng nhỏ
Đóng gói:
- Dạng đơn (Single Pack), có thể thay đổi theo từng quốc gia
Thương hiệu tại Nhật Bản: FASTAR XI
- Điểm chớp cháy: 24°C
Chuẩn bị bề mặt:
- Bề mặt cần sạch hoàn toàn, không bị nhiễm bẩn, gỉ sét hoặc tạp chất.
- Rửa áp lực cao để loại bỏ dầu, muối hòa tan, bụi bẩn và vật liệu lạ.